Cung Cấp Hoạt Chất Trắng Da Áp Dụng Phổ Biến Trong Nguyên Liệu Mỹ Phẩm
Dạ Thảo Lan là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm chất lượng cao. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và nguồn nguyên liệu đa dạng, chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp làm đẹp.
1. Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Chất Lượng Cao
Chúng tôi cung cấp nhiều loại nguyên liệu mỹ phẩm, bao gồm:
- Hoạt chất làm trắng da: Niacinamide, Vitamin C, Arbutin, Kojic Acid, và nhiều hoạt chất khác.
- Nguyên liệu dưỡng ẩm: Hyaluronic Acid, Glycerin, chiết xuất lô hội.
- Nguyên liệu chống lão hóa: Retinol, Peptide, Vitamin E.
- Chiết xuất thiên nhiên: Chiết xuất trà xanh, chiết xuất cam thảo, chiết xuất dâu tằm.
2. Tư Vấn Chọn Nguyên Liệu
Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp với từng sản phẩm cụ thể. Chúng tôi giúp bạn tìm ra công thức tối ưu để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
3. Giao Hàng Nhanh Chóng
Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian và đảm bảo chất lượng nguyên liệu. Với hệ thống logistics hiện đại, bạn có thể yên tâm về việc nhận hàng nhanh chóng và thuận tiện.
4. Hỗ Trợ Phát Triển Công Thức
Ngoài việc cung cấp nguyên liệu, Dạ Thảo Lan còn hỗ trợ khách hàng trong việc phát triển công thức sản phẩm. Chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa công thức để mang lại hiệu quả tốt nhất cho sản phẩm của bạn.
Chi Tiết Những Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Các Tính Năng, Tác Dụng, Ứng Dụng và Thành Phần Hóa Học của 20 Hoạt Chất Trắng Da.
1. Niacinamide
- Tính năng: Làm sáng da, cải thiện kết cấu.
- Tác dụng: Giảm thâm nám, tăng cường độ ẩm.
- Ứng dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng da.
- Thành phần hóa học: Vitamin B3, công thức C6H6N2O.
2. Vitamin C
- Tính năng: Chống oxy hóa, làm sáng da.
- Tác dụng: Ngăn chặn sự hình thành melanin.
- Ứng dụng: Thường có trong serum và kem chống lão hóa.
- Thành phần hóa học: Ascorbic Acid, C6H8O6.
3. Arbutin
- Tính năng: Làm mờ vết thâm, sáng da.
- Tác dụng: Ức chế enzyme tyrosinase.
- Ứng dụng: Dùng trong kem làm sáng da và serum.
- Thành phần hóa học: C12H16O7.
4. Kojic Acid
- Tính năng: Ngăn chặn sản xuất melanin.
- Tác dụng: Làm sáng da hiệu quả.
- Ứng dụng: Chất làm sáng trong các sản phẩm dưỡng da.
- Thành phần hóa học: C6H6O4.
5. Alpha Arbutin
- Tính năng: Làm sáng da nhanh chóng.
- Tác dụng: Tinh khiết hơn arbutin, ức chế melanin.
- Ứng dụng: Thường dùng trong serum và kem dưỡng.
- Thành phần hóa học: C12H16O7.
6. Tranexamic Acid
- Tính năng: Làm sáng da.
- Tác dụng: Giảm sự xuất hiện của nám, tàn nhang.
- Ứng dụng: Dùng trong serum và kem trị nám.
- Thành phần hóa học: C8H9ClN2O2.
7. Licorice Extract (Chiết xuất cam thảo)
- Tính năng: Chống viêm, làm sáng da.
- Tác dụng: Giảm tình trạng thâm nám.
- Ứng dụng: Thường có trong kem dưỡng và serum.
- Thành phần hóa học: Glycyrrhizin, C30H46O4.
8. Glycolic Acid
- Tính năng: Tẩy tế bào chết.
- Tác dụng: Làm sáng và đều màu da.
- Ứng dụng: Sử dụng trong tẩy tế bào chết hóa học.
- Thành phần hóa học: C2H4O3.
9. Lactic Acid
- Tính năng: Cung cấp độ ẩm.
- Tác dụng: Tẩy tế bào chết, làm sáng da tự nhiên.
- Ứng dụng: Thường có trong kem dưỡng và sữa rửa mặt.
- Thành phần hóa học: C3H6O3.
10. Beta Arbutin
- Tính năng: Làm sáng da.
- Tác dụng: Giảm sự xuất hiện của vết thâm.
- Ứng dụng: Sử dụng trong serum và kem làm sáng.
- Thành phần hóa học: C12H16O7.
11. Papain
- Tính năng: Enzyme tự nhiên.
- Tác dụng: Tẩy tế bào chết, làm sáng da.
- Ứng dụng: Thường có trong mặt nạ và kem tẩy tế bào chết.
- Thành phần hóa học: Enzyme từ đu đủ, không có công thức cụ thể.
12. Ascorbic Acid (Vitamin C tự do)
- Tính năng: Làm sáng da.
- Tác dụng: Cải thiện độ đàn hồi da.
- Ứng dụng: Thường có trong serum và kem chống lão hóa.
- Thành phần hóa học: C6H8O6.
13. Retinol
- Tính năng: Tăng cường sản xuất collagen.
- Tác dụng: Làm sáng và trẻ hóa da.
- Ứng dụng: Thường có trong sản phẩm chống lão hóa.
- Thành phần hóa học: C20H30O.
14. Azelaic Acid
- Tính năng: Làm sáng da, điều trị mụn.
- Tác dụng: Giảm thâm nám, làm sáng.
- Ứng dụng: Dùng trong kem trị mụn và serum.
- Thành phần hóa học: C9H10O4.
15. Mulberry Extract (Chiết xuất dâu tằm)
- Tính năng: Làm sáng da.
- Tác dụng: Ngăn ngừa sự sản xuất melanin.
- Ứng dụng: Thường có trong kem dưỡng và serum.
- Thành phần hóa học: Không có công thức cụ thể.
16. Green Tea Extract (Chiết xuất trà xanh)
- Tính năng: Chống oxy hóa.
- Tác dụng: Làm sáng và bảo vệ da.
- Ứng dụng: Thường có trong kem dưỡng và mặt nạ.
- Thành phần hóa học: EGCG (Epigallocatechin gallate), C22H18O11.
17. Salicylic Acid
- Tính năng: Tẩy tế bào chết.
- Tác dụng: Thông thoáng lỗ chân lông, làm sáng da.
- Ứng dụng: Dùng trong sản phẩm trị mụn và tẩy tế bào chết.
- Thành phần hóa học: C7H6O3.
18. Sea Buckthorn Oil (Dầu hắc mai biển)
- Tính năng: Giàu vitamin C và E.
- Tác dụng: Làm sáng và nuôi dưỡng da.
- Ứng dụng: Thường có trong kem dưỡng và dầu dưỡng.
- Thành phần hóa học: Không có công thức cụ thể.
19. Vitamin B3
- Tính năng: Tăng cường độ ẩm.
- Tác dụng: Làm sáng da, giảm thâm nám.
- Ứng dụng: Dùng trong serum và kem dưỡng.
- Thành phần hóa học: Niacin, C6H6N2O.
20. Cysteine
- Tính năng: Amino acid.
- Tác dụng: Làm sáng da, cải thiện sắc tố.
- Ứng dụng: Thường có trong sản phẩm chăm sóc da.
- Thành phần hóa học: C3H7NO2S.
Danh sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các hoạt chất trắng da, bao gồm tính năng, tác dụng, ứng dụng và thành phần hóa học của chúng. Hãy tham khảo và lựa chọn các nguyên liệu phù hợp cho công thức mỹ phẩm của bạn!
Cam Kết Chất Lượng
Tất cả nguyên liệu đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi giao đến tay khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp nguyên liệu an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Liên Hệ Để Được Tư Vấn
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm chất lượng, hãy liên hệ với Dạ Thảo Lan ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 233/8 – 233/10 đường Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 0964136013
Website: [myphamdathaolan.com]
Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng bạn trong hành trình phát triển sản phẩm mỹ phẩm chất lượng!